Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリストの昇天
昇天 しょうてん
thăng thiên.
被昇天 ひしょうてん
đại lễ Đức Maria hồn xác lên trời
旭日昇天 きょくじつしょうてん
uy thế đang lên
cơ Đốc
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc