Các từ liên quan tới キリスト教の聖人一覧
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
聖教 せいきょう
thánh đạo.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua