Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリスト教年表
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
年表 ねんぴょう
niên biểu
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam