年表
ねんぴょう「NIÊN BIỂU」
☆ Danh từ
Niên biểu
地質時代年表
Niên biểu thời đại địa chất
対照歴史年表
Niên biểu đối chiếu lịch sử .

年表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年表
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
理科年表 りかねんぴょう
chronological scientific tables
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi