Các từ liên quan tới キリスト教社会人民奉仕
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
社会奉仕 しゃかいほうし
hoạt động xã hội tình nguyện
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
社会奉仕家 しゃかいほうしか
nhân viên xã hội