キレート
☆ Danh từ
Chelate

キレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キレート
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
キレート剤 キレートざい
phức chất vòng càng giữa các hợp chất hữu cơ dẫn xuất từ amino polycacboxylic axit với các ion kim loại
鉄キレート剤 てつキレートざい
chất càng hóa sắt
キレート療法 キレートりょうほう
liệu pháp chelation
キレート化合物 キレートかごうぶつ
chelate (phức chất vòng càng giữa các hợp chất hữu cơ dẫn xuất từ amino polycacboxylic axit với các ion kim loại)