鉄キレート剤
てつキレートざい
Chất càng hóa sắt
Chất tạo phức sắt
鉄キレート剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄キレート剤
キレート剤 キレートざい
phức chất vòng càng giữa các hợp chất hữu cơ dẫn xuất từ amino polycacboxylic axit với các ion kim loại
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
鉄剤 てつざい
thuốc bổ sung sắt
chelate
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.