キレート滴定
キレートてきてい キレートしずくじょう
☆ Danh từ
Chelatometric

キレート滴定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キレート滴定
滴定 てきてい
titration
chelate
滴定量 てきていりょう
độ chuẩn (hóa học).
キレート剤 キレートざい
phức chất vòng càng giữa các hợp chất hữu cơ dẫn xuất từ amino polycacboxylic axit với các ion kim loại
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
滴定指数 てきてーしすー
chỉ số chuẩn độ
電量滴定 でんりょうてきてい
chuẩn độ mẫu có hàm lượng thấp, chuẩn độ coulometric