キロバイトまいびょう
キロバイトまいびょう
Kilobit trên giây
キロバイトまいびょう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キロバイトまいびょう
キロバイト毎秒 キロバイトまいびょー
kb / s
kb
bệnh, bệnh tật
ギガバイトまいびょう ギガバイトまいびょう
số gagibit giây
メガバイトまいびょう メガバイトまいびょう
megabits trên giây (mb/s)
lăng, lăng tẩm
pet cat
bệnh úa vàng