びょうま
Bệnh, bệnh tật

びょうま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びょうま
びょうま
bệnh, bệnh tật
病魔
びょうま
bệnh, bệnh tật
Các từ liên quan tới びょうま
慢性骨髄性白血病 まんせいこつずいせいはっけつびょう まんせいこつづいせいはっけつびょう
leukemia myelogenous (myeloid) kinh niên (cml)
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
キロバイトまいびょう キロバイトまいびょう
kilobit trên giây
ギガバイトまいびょう ギガバイトまいびょう
số gagibit giây
メガバイトまいびょう メガバイトまいびょう
megabits trên giây (mb/s)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc