Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェス盤 チェスばん
bàn cờ vua
チェス
cờ vua; cờ quốc tế.
チェスセット チェス・セット
chess set
キング蛇 キングへび キングヘビ
Lampropeltis getula ( một loài rắn trong họ Rắn nước)
キング
nhà vua; vua
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
スターキング スター・キング
star king
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)