Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェス盤
チェスばん
bàn cờ vua
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
チェス
cờ vua; cờ quốc tế.
チェスセット チェス・セット
chess set
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
チェスのこま
quân cờ.
はやざしチェス
blitz chess
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
「BÀN」
Đăng nhập để xem giải thích