Các từ liên quan tới キング・オブ・アイドル
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
キング蛇 キングへび キングヘビ
Lampropeltis getula ( một loài rắn trong họ Rắn nước)
nhà vua; vua
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アイドルフラグ アイドル・フラグ
cờ idle
アイドルビット アイドル・ビット
idle bit
アイドルインタラプト アイドル・インタラプト
ngắt idle