Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キン族 キンぞく
dân tộc Kinh
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
タグ タッグ
nhãn thẻ
タッグマッチ タッグ・マッチ
tag-team match (wrestling)
トリアージタッグ トリアージ・タッグ
triage tag
タッグを組む タッグをくむ
làm việc cùng nhau
マン毛 マンげ
Lông mu ở nữ giới
マン屁 マンぺ
pussy fart, queef