Các từ liên quan tới キン肉マンのタッグ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
タグ タッグ
nhãn thẻ
キン族 キンぞく
dân tộc Kinh
タッグマッチ タッグ・マッチ
trận đấu đồng đội; trận đấu tiếp sức
トリアージタッグ トリアージ・タッグ
thẻ triage
người; người đàn ông
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
タッグを組む タッグをくむ
làm việc cùng nhau