Các từ liên quan tới キン肉マンの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
人間の肉 にんげんのにく
Da thịt (cơ thể) của con người.
人肉 じんにく ひとにく
con người kích thích