Kết quả tra cứu キープ
Các từ liên quan tới キープ
キープ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープウェル契約
Hợp đồng giữ hòa hiếu (keep-well agreement)
四辺形キープ
Giữ vuông góc
ボール
を
キープ
する
人
Người giữ bóng .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của キープ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キープする |
Quá khứ (た) | キープした |
Phủ định (未然) | キープしない |
Lịch sự (丁寧) | キープします |
te (て) | キープして |
Khả năng (可能) | キープできる |
Thụ động (受身) | キープされる |
Sai khiến (使役) | キープさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キープすられる |
Điều kiện (条件) | キープすれば |
Mệnh lệnh (命令) | キープしろ |
Ý chí (意向) | キープしよう |
Cấm chỉ(禁止) | キープするな |