キープ力
キープりょく「LỰC」
☆ Danh từ
Sức bền gia cố; khả năng chịu lực; sức chịu tải
この
橋
は
キープ力
が
高
く、
重
い
車両
を
支
えることができます。
Cây cầu này có khả năng chịu lực cao và có thể nâng đỡ các phương tiện nặng.

キープ力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キープ力
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
キープサンプル キープ・サンプル
mẫu lưu (mẫu được lưu trữ)
キープボットル キープ・ボットル
giữ rượu; bảo lưu rượu (việc mua một chai rượu ở quán bar và nhờ giữ để có thể uống mỗi khi)
ボトルキープ ボトル・キープ
dịch vụ giữ chai rượu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
キープアライブメッセージ キープ・アライブ・メッセージ
keepalive (những gói tin (packet) chứa thông điệp được gửi từ một thiết bị)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.