Các từ liên quan tới キール (カクテル)
sơn đánh dấu; mực đánh dấu
カクテル コクテール コクテイル コクテル カクテール カクテイル
côc-tai; rượu cốc tai
カクテルパーティー カクテルパーティ カクテル・パーティー カクテル・パーティ
tiệc cocktail
カクテルグラス カクテル・グラス
ly cocktail (loại ly dùng để uống cocktail)
カクテルドレス カクテル・ドレス
đầm cocktail
カクテルソース カクテル・ソース
sốt cocktail
カクテルラウンジ カクテル・ラウンジ
quầy bar; sảnh nơi phục vụ cocktail; quầy cocktail
カクテル療法 カクテルりょうほう
liệu pháp cocktail