ギターを弾く
ぎたーをひく
Đánh đàn
Gảy.

ギターを弾く được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ギターを弾く
ギターを弾く
ぎたーをひく
đánh đàn
ぎたーをひく
ギターを弾く
đánh đàn
Các từ liên quan tới ギターを弾く
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
đàn ghita; ghita
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
バイオリンを弾く ばいおりんをひく
kéo vi ô lông.
ギター/ベーススタンド ギター/ベーススタンド
Giá đỡ guitar/bass
ギター/ベースケース ギター/ベースケース
Hộp đựng guitar/bass