Các từ liên quan tới ギターを持った渡り鳥
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
đàn ghita; ghita
ギターを弾く ぎたーをひく
đánh đàn
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)