Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
ギターを弾く ぎたーをひく
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ギターの弦 ギターのげん ギターのつる
dây đàn ghi-ta
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ギターの曲 ぎたーのきょく
ギター
đàn ghita; ghita