Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相律 そうりつ
quy tắc pha
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
法律相談 ほうりつそうだん
lời khuyên hợp pháp
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
法律の本 ほうりつのほん
sách pháp luật
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相似の そうじの
homothetic