法律相談所
ほうりつそうだんしょ
☆ Danh từ
Trung tâm cố vấn pháp lý

法律相談所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法律相談所
法律相談 ほうりつそうだん
lời khuyên hợp pháp
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết
児童相談所 じどうそうだんじょ じどうそうだんしょ
trung tâm bảo trợ trẻ em, trung tâm nhi đồng
相律 そうりつ
quy tắc pha