Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法律の本
ほうりつのほん
sách pháp luật
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
法律学 ほうりつがく
luật học.
「PHÁP LUẬT BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích