法律の本
ほうりつのほん「PHÁP LUẬT BỔN」
☆ Danh từ
Sách pháp luật
法律の本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法律の本
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
法律学 ほうりつがく
luật học.