Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギャグ満点
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
満点 まんてん
điểm tối đa.
百点満点 ひゃくてんまんてん
thang điểm 100 điểm
ギャグマン ギャグ・マン
gagman, gag man
親父ギャグ おやじギャグ オヤジギャグ
lối chơi chữ
to joke, to say something funny
迫力満点 はくりょくまんてん
Hoàn toàn bị quyến rũ 、sức lôi cuốn cực kỳ
栄養満点 えいようまんてん
đầy đủ dinh dưỡng