親父ギャグ
おやじギャグ オヤジギャグ
☆ Danh từ
Lối chơi chữ

親父ギャグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親父ギャグ
父親 ちちおや
bố; cha
親父 おやじ ろうや しんぷ
cha; ông già; ông chủ; thân phụ
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
狸親父 たぬきおやじ
ông già ranh mãnh (xảo quyệt)
雷親父 かみなりおやじ
ông già ngậu xị; ông già dễ nổi cáu; ông già hay lớn tiếng la hét như sấm sét
ギャグマン ギャグ・マン
gagman, gag man
頑固親父 がんこおやじ
Cứng đầu, cố chấp
trò đùa