Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギャグ漫画
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
パラパラ漫画 パラパラまんが
truyện tranh lật
エロ漫画 エロまんが エロマンガ
truyện tranh khiêu dâm
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ