Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぷるんぷるん プルンプルン
shaking like a jelly, jellylike
ぶるん ぶるり
with a vroom, with a sudden shaking
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
ちんちん鳴る ちんちんなる
kêu loảng xoảng; kêu xủng xẻng.
打ん殴る ぶんなぐる だんなぐる
đấm mạnh
翔んでる とんでる
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
踏ん張る ふんばる
xuống tấn
とんがる とんがる
vượt qua