Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎月 まいつき まいげつ
hàng tháng; mỗi tháng; mọi tháng.
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
CD
ブータブルCD ブータブルCD
đĩa nhỏ gọn khởi động được
CDトールケース CDトールケース
hộp nhựa đựng đĩa CD
CDプラケース CDプラケース
hộp đựng đĩa CD