Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
TOSフィールド TOSフィールド
kiểu dịch vụ (ip)
FFレート FFレート
lãi suất quĩ liên bang, lãi suất liên bang
baudレート baudレート
baud rate
フィールド
sàn; sân đấu (thể thao)
レート レイト
tỉ lệ; tỉ suất.
ボーレート ボードレート ボー・レート ボード・レート
tốc độ truyền (số liệu)
フィールド試験 フィールドしけん
sự thí nghiệm tại chỗ
動作フィールド どうさフィールド
trường hoạt động