ギャンブル
ギャンブル
☆ Danh từ
Bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc
ギャンブル
と
娼婦
と
飲酒
は、
男
を
破滅
に
追
いやる
Bài bạc, trai gái, rượu chè sẽ đẩy người đàn ông đến chỗ diệt vong.
彼
は、
酒
と
ギャンブル
におぼれ
始
めた
Anh ấy bắt đầu lún sâu vào rượu chè và bài bạc
ギャンブル
で
全財産
を
失
う
Mất tất cả gia sản vào cờ bạc

Từ đồng nghĩa của ギャンブル
noun
ギャンブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャンブル
インターネットギャンブル インターネット・ギャンブル
Internet gambling
ギャンブル運 ギャンブルうん
luck in gambling
公営ギャンブル こうえいギャンブル
cờ bạc công khai (tức là do chính phủ điều hành)