ギャンブル運
ギャンブルうん
☆ Danh từ
May mắn trong cờ bạc; vận may trong cờ bạc
彼
は
ギャンブル運
が
良
くて、いつも
大
きな
賞金
を
手
に
入
れています。
Anh ấy có vận may trong cờ bạc và luôn giành được những giải thưởng lớn.

ギャンブル運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャンブル運
ギャンブル ギャンブル
bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc
インターネットギャンブル インターネット・ギャンブル
Internet gambling
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
公営ギャンブル こうえいギャンブル
cờ bạc công khai (tức là do chính phủ điều hành)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.