公営ギャンブル
こうえいギャンブル
☆ Danh từ
Cờ bạc công khai (tức là do chính phủ điều hành)

公営ギャンブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公営ギャンブル
ギャンブル ギャンブル
bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
インターネットギャンブル インターネット・ギャンブル
Internet gambling
ギャンブル運 ギャンブルうん
may mắn trong cờ bạc; vận may trong cờ bạc
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
公営保険 こうえいほけん
bảo hiểm công cộng
公営住宅 こうえいじゅうたく
Nhà công cộng
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh