Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ギャン グォン
cry of a goose
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic
論理ノード ろんりノード
nút lôgic