Các từ liên quan tới ギヨーム8世 (アキテーヌ公)
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
8進数 8しんすー
hệ bát phân
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ユー・ティー・エフ8 ユー・ティー・エフ8
UTF-8 (Định dạng chuyển đổi UCS 8 bit)