Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界公民
せかいこうみん
công dân thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
公民学 こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民科 こうみんか
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
「THẾ GIỚI CÔNG DÂN」
Đăng nhập để xem giải thích