Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギリギリchop
vừa đủ
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
ぎりぎりまで ギリギリまで
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Cho đến tận khi.,&nbsp;</span>Sát sàn sạt
CHOP転写因子 CHOPてんしゃいんし
yếu tố phiên mã chop