ぎりぎりまで
ギリギリまで
☆ Cụm từ
Cho đến tận khi., Sát sàn sạt

ぎりぎりまで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎりぎりまで
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
một loại vũ khí của nhật
hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón
削ぎ切り そぎぎり
cắt một vật mỏng
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
撫で斬り なでぎり
sạch sẽ quét; giết vài với một thanh gươm quét
撫で切り なでぎり
sạch sẽ quét; giết vài với một thanh gươm quét
間切り まぎり
việc chia cắt, dải phân cách