Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
ユーロ
ơ rô
ギリシャ語 ギリシャご ギリシアご
tiếng Hy Lạp
ギリシャ
Hi Lạp
ギリシャ人 ギリシャじん ギリシアじん
người Hy Lạp
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.