Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
硬度計
máy đo độ cứng
紙幣計数機
máy đếm tiền giấy
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.