Các từ liên quan tới ギルガメシュ叙事詩
叙事詩 じょじし
thiên anh hùng ca.
伝承叙事詩 でんしょうじょじし
anh hùng ca miệng
叙情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
叙事 じょじ
sự tường thuật; sự mô tả; sự tự sự
叙事文 じょじぶん
sự tường thuật; sự mô tả
叙事的 じょじてき
sử thi (ví dụ: thơ), miêu tả, tường thuật
叙 じょ
sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
叙位叙勲 じょいじょくん
phong tặng cấp bậc