Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破断 はだん
vỡ, gãy, gãy xương
ギロチン ギヨチン
máy chém
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
破断線 はだんせん
(trong bản vẽ kỹ thuật) đường vẽ tay, đường lượn sóng (
せん断破壊 せんだんはかい
sự phá ngang.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
破 は
rách
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối