破断
はだん「PHÁ ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vỡ, gãy, gãy xương

Bảng chia động từ của 破断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破断する/はだんする |
Quá khứ (た) | 破断した |
Phủ định (未然) | 破断しない |
Lịch sự (丁寧) | 破断します |
te (て) | 破断して |
Khả năng (可能) | 破断できる |
Thụ động (受身) | 破断される |
Sai khiến (使役) | 破断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破断すられる |
Điều kiện (条件) | 破断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破断しろ |
Ý chí (意向) | 破断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破断するな |
破断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破断
破断線 はだんせん
(trong bản vẽ kỹ thuật) đường vẽ tay, đường lượn sóng (
ギロチン破断 ギロチンはだん
guillotine break, guillotine rupture
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
せん断破壊 せんだんはかい
sự phá ngang.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
破 は
rách
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối