破断線
はだんせん「PHÁ ĐOẠN TUYẾN」
(trong bản vẽ kỹ thuật) đường vẽ tay, đường lượn sóng (
(trong bản vẽ kỹ thuật) đường vẽ tay, đường lượn sóng (dùng để vẽ đường giới hạn phần bị cắt. đường phân cách giữa hình chiếu và hình cắt)
(trong bản vẽ kỹ thuật) đường vẽ tay, đường lượn sóng (dùng để vẽ đường giới hạn phần bị cắt, đường phân cách giữa hình chiếu và hình cắt)
破断線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破断線
破断 はだん
vỡ, gãy, gãy xương
破線 はせん
đường đứt nét (-------)
ギロチン破断 ギロチンはだん
vỡ kiểu guillotine; vỡ guillotine (thuật ngữ chuyên ngành trong ngành công nghiệp hạt nhân)
断線 だんせん
Cắt dây, đứt dây (thường là dây điện)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa