Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破断 はだん
vỡ, gãy, gãy xương
破線 はせん
đường đứt nét (-------)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ギロチン破断 ギロチンはだん
guillotine break, guillotine rupture
断線 だんせん
Cắt dây, đứt dây (thường là dây điện)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa