Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)
メタンスルホン酸メチル メタンスルホンさんメチル
methyl methanesulfonate hay methyl mesylate (một tác nhân kiềm hóa và gây ung thư)
メタクリル酸メチル メタクリルさんメチル
methyl methacrylate (hợp chất hữu cơ, công thức: ch₂ = ccooch₃)
サリチル酸メチル サリチルさんメチル さりちるさんメチル
mê-thyl salicylate
ギ神 ギかみ
Greek god, Greek goddess
メチル基 メチルき メチルもと
nhóm mê-thyl
メチル化 メチルか
metyl hóa
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic