純粋 じゅんすい
chung thuỷ, tinh khiết
不純異性交遊 ふじゅんいせいこうゆう
mối quan hệ tình dục trái phép
純粋想起 じゅんすいそうき
unaided recall
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
純粋培養 じゅんすいばいよう
nền văn hóa trong sáng.
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
男女 おとこおんな だんじょ なんにょ
nam nữ