純粋
じゅんすい「THUẦN TÚY」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Chung thuỷ, tinh khiết
Trong trẻo; tinh khiết; sạch.

Từ đồng nghĩa của 純粋
adjective
Từ trái nghĩa của 純粋
純粋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純粋
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純粋培養 じゅんすいばいよう
nền văn hóa trong sáng.
純粋想起 じゅんすいそうき
unaided recall
純粋期待仮説 じゅんすいきたいかせつ
lí thuyết kì vọng thuần túy
純粋理性批判 じゅんすいりせいひはん
phê bình lý trí thuần túy (là một cuốn sách của nhà triết học người Đức Immanuel Kant, trong đó tác giả tìm cách xác định giới hạn và phạm vi của siêu hình học)
純粋自律神経機能不全症 じゅんすいじりつしんけーきのーふぜんしょー
suy giảm chức năng thần kinh tự chủ đơn thuần
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao