Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純粋無垢
じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純真無垢 じゅんしんむく
sự trong sáng, sự thanh khiết; trong sáng, trong trắng
純粋 じゅんすい
chung thuỷ, tinh khiết
無粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
無垢 むく
độ thuần khiết
む。。。 無。。。
vô.
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
純粋培養 じゅんすいばいよう
nền văn hóa trong sáng.
純粋想起 じゅんすいそうき
unaided recall
「THUẦN TÚY VÔ CẤU」
Đăng nhập để xem giải thích