クオンツ
Nghiên cứu định lượng (quantitative)
Điều tra thực nghiệm có hệ thống về các hiện tượng quan sát được qua số liệu thống kê, toán học hoặc số hoặc kĩ thuật vi tính
Định lượng
Số lượng
Về số lượng
☆ Tính từ đuôi な
Quantitative
