クオンツ運用
クオンツうんよう
Đầu tư vào thị trường thông qua một chương trình giao dịch dựa trên máy tính
Quản lý đầu tư định lượng
☆ Danh từ
Quantitative investment management

クオンツ運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クオンツ運用
quantitative
クオンツ分析 クオンツぶんせき
phân tích định lượng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用 うんよう
sự vận hành
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra